Thưởng thức âm nhạc, xem phim ảnh, chơi game và hơn thế nữa với âm thanh trung thực đỉnh cao của tai nghe True Wireless ATH-SQ1TW
. ATH-SQ1TW tương thích với công nghệ Bluetooth® 5.0, mang đến âm thanh chất lượng cao trong một thiết kế nhỏ gọn, nhẹ, kiểu dáng, tai nghe dễ dàng phù hợp với nhiều hình dạng tai khác nhau.
. Để có thể sử dụng nhanh chóng, tai nghe sẽ tự động bật nguồn khi tháo ra khỏi hộp sạc đi kèm. Trong một lần chạm, người dùng có thể Ghép nối nhanh với các thiết bị Android qua Fast Pair. Các nút điều khiển cảm ứng ở cả hai mặt tai nghe phản hồi các lệnh của người dùng, chẳng hạn như phát hoặc tạm dừng nhạc, bỏ qua giữa các bản nhạc, trả lời cuộc gọi và điều chỉnh âm lượng mà không cần sử dụng đến smartphone. (Xem thêm chi tiết trong User mannual – hướng dẫn sử dụng)
. ATH-SQ1TW được trang bị trình điều khiển âm thanh 5,8 mm độc quyền, người dùng có thể dễ dàng nhận được chất âm rõ ràng và mạnh mẽ từ bất kỳ nguồn nào, đồng thời trải nghiệm độ trễ âm thanh tối thiểu. ATH-SQ1TW cung cấp khoảng 6,5 giờ sử dụng liên tục khi sạc đầy hoặc 19,5 giờ với cả tai nghe và hộp sạc được sạc đầy. Sạc nhanh chỉ trong khoảng 15 phút cung cấp khoảng 60 phút sử dụng.
. Phụ kiện đi kèm: tai nghe ATH-SQ1TW đi kèm với một hộp sạc, cáp sạc và bốn cặp eartips size XS, S, M, L.
* Kết nối Bluetooth có thể bị ảnh hưởng bởi các chướng ngại vật và điều kiện sóng vô tuyến xung quanh.
** Chuẩn IPX4 có nghĩa là không có tác động có hại ngay cả khi nước bị bắn từ mọi hướng. Lưu ý không thể được sử dụng ở những nơi nóng, ẩm ướt như bồn tắm & không hoàn toàn chống thấm nước.
Headphones |
Type |
Dynamica |
Driver Diameter |
5.8 mm |
Frequency Response |
20 - 20,000 Hz |
Sensitivity |
100 dB/mW |
Impedance |
16 ohms |
Battery |
Headphones: DC 3.7V lithium-ion battery; Charging case: DC 3.7V lithium-ion battery |
Battery Life |
Headphones: Max. approx. 6.5 hours*; Charging case: Max approx. 13.5 hours* |
Weight |
Headphones: Approx. 5.2 g (0.18 oz) (L), approx. 5.2 g (0.18 oz) (R); Charging case: Approx. 34.2g (1.2 oz) |
Charging Time |
Headphones: Approx. 1.5 hours*; Charging case: Approx. 2 hours* |
Operating Temperature |
5°C to 40°C (41° F to 104°F) |
Microphone Type |
MEMS |
Microphone Sensitivity |
−38 dB (1V/Pa, at 1 kHz) |
Microphone Frequency Response |
100-10,000 Hz |
Microphone Polar Pattern |
Omnidirectional |
Accessories Included |
30 cm (12”) USB-A/USB-C charging cable, eartips (XS, S, M, L) |
Notes |
*depending on operating conditions |
Bluetooth® |
Bluetooth® Version |
Bluetooth version 5.0 |
Operating Range |
Line of sight - approx. 10 m (33') |
Maximum RF Output |
10 mW EIRP |
Frequency Band |
2.402 GHz to 2.480 GHz |
Modulation Method |
FHSS |
Compatible Bluetooth Profiles |
A2DP, AVRCP, HFP, HSP |
Support Codec |
SBC |
Supported Content Protection Method |
SCMS-T |
Transmission Band |
20-20,000 Hz |